Công khai giải quyết thủ tục hành chính tháng 3
XÃ HOẰNG XUÂN BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ |
|
CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Tháng 3 năm 2019
TT | Mã hồ sơ hành chính |
Người nộp hồ sơ | Ngày tiếp nhận hồ sơ | Người nhận | Ngày hẹn trả kết quả | Trạng thái, kết quả giải quyết TTHC | Hồ sơ quá hạn giải quyết | Hồ sơ chưa đủ điều kiện giải quyết (nêu rõ thông tin về người nộp hồ sơ) | Hồ sơ không giải quyết (nêu rõ thông tin về người nộp hồ sơ) | |||||
Đang giải quyết TTHC | Đang chờ bổ sung hồ sơ | Đã gửi kết quả về Bộ phận TN&TKQ | Đã trả kết quả cho tổ chức, công dân | Số ngày quá hạn giải quyết | Thời hạn trả kết quả lần sau | |||||||||
I | Lĩnh vực: Người có công | |||||||||||||
|
| Cao Thị Ngường | 15/3 | Lê thị Phương | 20/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Vũ thị hưng | 22/3 | Lê thị Phương | 27/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Hà Thị Huy | 22/3 | Lê thị Phương | 27/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
II | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |||||||||||||
|
| Hà Thị Quý | 11/3 | Lê thị Phương | 15/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Đình Ngạnh | 15/3 | Lê thị Phương | 22/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Trần Văn Tiến | 15/3 | Lê thị Phương | 22/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Trần văn Đức | 15/3 | Lê thị Phương | 22/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Văn Tập | 15/3 | Lê thị Phương | 22/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Đình Mưu | 22/3 | Lê thị Phương | 22/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Hoàng thị Quyết | 22/3 | Lê thị Phương | 22/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
III | Lĩnh vực: Hộ tịch | |||||||||||||
|
| Nguyễn Văn Hải | 3/3 | Trịnh văn Trang | 3/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Văn Hội | 4/3 | Trịnh văn Trang | 4/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Trần thị Nụ | 5/3 | Trịnh văn Trang | 5/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Ngọc Nam | 6/3 | Trịnh văn Trang | 6/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Hà Thị thái | 6/3 | Trịnh văn Trang | 6/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Văn Ngọc | 7/3 | Trịnh văn Trang | 7/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Đào Thị Thanh | 7/3 | Trịnh văn Trang | 7/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Vũ Thị Liên | 7/3 | Trịnh văn Trang | 7/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Hà Minh Thắng | 7/3 | Trịnh văn Trang | 7/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Hà Minh Trung | 8/3 | Trịnh văn Trang | 8/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Thị Vân | 11/3 | Trịnh văn Trang | 11/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Lê Văn Cảnh | 15/3 | Trịnh văn Trang | 15/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Hà Thị Huệ | 18/3 | Trịnh văn Trang | 18/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Thị Biên | 22/3 | Trịnh văn Trang | 22/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Đỗ Văn Trường | 22/3 | Trịnh văn Trang | 22/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Thị thư | 25/3 | Trịnh văn Trang | 25/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
|
| Nguyễn Văn Quang | 28/3 | Trịnh văn Trang | 28/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
IV | Lĩnh vực Đất đai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| Lê Văn Mạnh | 7/3 | Nguyễn Văn Trường | 7/3 |
|
|
| x |
|
|
|
| |
- Kết quả giải quyết TTHc từ ngày 14.4 đến ngày 18.4.2025
- Kết quả giải quyết TTHC từ ngày 07.04 đến ngày 11.04.2025
- Kết quả giải quyết TTHC từ ngày 31.03 đến ngày 04.04.2025
- kết quả giải quyết TTHC từ ngày 24.03 đến ngày 28.3.2025
- Kết quả giải quyết TTHc từ ngày 17.3 đến ngày 21.3.2025
- Kết quả giải quyết TTHC từ ngày 10.3 đến ngày 14.3.2025
- Kết quả giải quyết TTHC từ ngày 03.03 đến ngày 07.03.2025
- Kết quả giải quyết TTHC từ ngày 17.02 đến ngày 21.02.2024
- Kết quả giải quyết TTHC từ ngày 10.02 đến ngày 14.02.2025
- Kêt quả giải quyết TTHC từ ngày 03.02 đến ngày 07.02.2025
