TT | Nội dung chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chỉ tiêu ĐH | KQ thực hiện | So sánh TH/KH |
01 | Tống giá trị sản xuất đến năm 2019, Trong đó: | Tỷ đồng | 164,9 | 333,2 | Vượt |
- | Giá trị sản xuất NLTS đến năm 2019 | Tỷ đồng | 61,7 | 87,2 | - |
- | Công nghiệp xây dựng đến năm 2019 | Tỷ đồng | 56,9 | 133,5 | - |
- | Dịch vụ thương mại đến năm 2019 | Tỷ đồng | 46,3 | 112,5 | - |
02 | Tổng sản lượng lương thực có hạt/năm | tấn | 4.790 | 4.835 | Vượt |
03 | Sản lượng thủy sản/năm | Tấn | 30 | 30 | Đạt |
04 | Tổng đàn gia súc, gia cầm/năm | con | 27.500 | 32.170 | Vượt |
05 | Tổng DT gieo trồng; trong đó | ha | 987 | 987 | Đạt |
Cây lúa | ha | 450 | 450 | - | |
Cây ngô | ha | 388 | 388 | - | |
Rau màu các loại | ha | 149 | 149 | - | |
06 | Giá trị thu nhập/ha canh tác | Tr.đ | 110 | 110 | Đạt |
07 | Số hộ sản xuất, kinh doanh cá thể | hộ | 528 | 550 | Vượt |
Nông nghiệp | hộ | 800 | 671 | - | |
Công nghiệp, xây dựng | hộ | 683 | 880 | - | |
Dịch vụ | hộ | 101 | 138 | - | |
8 | Số doanh nghiệp trên địa bàn đến 2019 | DN | 18 | 20 | Vượt |
9 | Thu nhập bình quân đầu người đến 2019 | trđ | 37.5 | 43 | Vượt |
10 | Đường GT nông thôn được bê tông hóa | % | 100 | 100 | Đạt |
11 | Đường GT nội đồng được bê tông, cứng hóa | % | 80 | 80 | Đạt |
12 | Hoàn thành xã NTM | Đạt | Đạt | Đạt | |
13 | Tỷ lệ phát triển dân số tự nhiên/năm | % | 0.6 | 0,55 | Vượt |
14 | Tỷ lệ hộ nghèo | % | 6,18 | 2,22 | Vượt |
15 | Tỷ lệ hộ cận nghèo | % | 6,84 | 5,98 | Vượt |
16 | Tỷ lệ nhà ở kiên cố | % | 85 | 95 | Vượt |
17 | Trẻ em dưới 6 tuổi tiêm phòng | % | 100 | 100 | Đạt |
18 | Tỷ lệ tham gia BHYT/tổng số dân | % | 80 | 87 | Vượt |
19 | Tỷ lệ gia đình đạt chuẩn văn hóa đến 2019 | % | 85 | 93,6 | Vượt |
20 | Tỷ lệ làng, thôn có nhà văn hóa | % | 100 | 100 | Đạt |
21 | Tỷ lệ che phủ rừng/tổng DT | % | 30 | 33,2 | Vượt |
22 | Tỷ lệ số dân sử dụng nước hợp vệ sinh | % | 100 | 100 | Đạt |
23 | Tỷ lệ số dân sử dụng nước sạch | % | 35 | 35,5 | Đạt |
24 | Tỷ lệ thôn, cơ quan đạt tiêu chuẩn môi trường | % | 100 | 100 | Đạt |
25 | Khu dân cư đạt chuẩn về ANTT | % | 100 | 100 | Đạt |
26 | Chi bộ TSVM hàng năm | % | 20 | 20 | Đạt |
27 | Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ | % | 80 | 80 | Đạt |
28 | Kết nạp đảng viên mới hàng năm | đ/c | 40 | 40 | Đạt |
29 | MTTQ, Đoàn thể hoàn thành tốt NV | % | 80 | 100 | Đạt |
30 | Đảng bộ, chính quyền hoàn thành tốt NV | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt |