Kết quả thực hiện các chỉ tiêu chủ yếu Đại hội nhiệm kỳ 2015-2020


TT

Nội dung chỉ tiêu

Đơn vị tính

Chỉ tiêu ĐH

KQ thực hiện

So sánh TH/KH

01

Tống giá trị sản xuất đến năm 2019,

Trong đó:

Tỷ đồng

164,9

333,2

Vượt

-

Giá trị sản xuất NLTS đến năm 2019

Tỷ đồng

61,7

87,2

-

-

Công nghiệp xây dựng  đến năm 2019

Tỷ đồng

56,9

133,5

-

-

Dịch vụ thương mại đến năm 2019

Tỷ đồng

46,3

112,5

-

02

Tổng sản lượng lương thực có hạt/năm

tấn

4.790

4.835

Vượt

03

Sản lượng thủy sản/năm

Tấn

30

30

Đạt

04

Tổng đàn gia súc, gia cầm/năm

con

27.500

32.170

Vượt

05

Tổng DT gieo trồng;  trong đó

ha

987

987

Đạt

Cây lúa

ha

450

450

-

Cây ngô

ha

388

388

-

Rau màu các loại

ha

149

149

-

06

Giá trị thu nhập/ha canh tác

Tr.đ

110

110

Đạt

07

Số hộ sản xuất, kinh doanh cá thể

hộ

528

550

Vượt

Nông nghiệp

hộ

800

671

-

Công nghiệp, xây dựng

hộ

683

880

-

Dịch vụ

hộ

101

138

-

8

Số doanh nghiệp trên địa bàn đến 2019

DN

18

20

Vượt

9

Thu nhập bình quân đầu người đến 2019

trđ

37.5

43

Vượt

10

Đường GT nông thôn được bê tông hóa

%

100

100

Đạt

11

Đường GT nội đồng được bê tông, cứng hóa

%

80

80

Đạt

12

Hoàn thành xã NTM

 

Đạt

Đạt

Đạt

13

Tỷ lệ phát triển dân số tự nhiên/năm

%

0.6

0,55

Vượt

14

Tỷ lệ hộ nghèo

%

6,18

2,22

Vượt

15

Tỷ lệ hộ cận nghèo

%

6,84

5,98

Vượt

16

Tỷ lệ nhà ở kiên cố

%

85

95

Vượt

17

Trẻ em dưới 6 tuổi tiêm phòng

%

100

100

Đạt

18

Tỷ lệ tham gia BHYT/tổng số dân

%

80

87

Vượt

19

Tỷ lệ gia đình đạt chuẩn văn hóa đến 2019

%

85

93,6

Vượt

20

Tỷ lệ làng, thôn có nhà văn hóa

%

100

100

Đạt

21

Tỷ lệ che phủ rừng/tổng DT

%

30

33,2

Vượt

22

Tỷ lệ số dân sử dụng nước hợp vệ sinh

%

100

100

Đạt

23

Tỷ lệ số dân sử dụng nước sạch

%

35

35,5

Đạt

24

Tỷ lệ thôn, cơ quan đạt tiêu chuẩn môi trường

%

100

100

Đạt

25

Khu dân cư đạt chuẩn về ANTT

%

100

100

Đạt

26

Chi bộ TSVM hàng năm

%

20

20

Đạt

27

Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ

%

80

80

Đạt

28

Kết nạp đảng viên mới hàng năm

đ/c

40

40

Đạt

29

MTTQ, Đoàn thể hoàn thành tốt NV

%

80

100

Đạt

30

Đảng bộ, chính quyền hoàn thành tốt NV

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt